Đề bài

Rearrange the given words to make complete sentences.

25. great / at / You'll /a / festival. / time / have / this

Đáp án :

Phương pháp giải

Kiến thức: Thì tương lai đơn

25.

Cấu trúc viết câu với thì tương lai đơn: S + will + Vo (nguyên thể).

Đáp án: You'll have a great time at this festival.

(Bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời tại lễ hội này.)

26. your / talk / in / impolite / with / It's / food / mouth. / to

Đáp án :

Phương pháp giải

Kiến thức: to V sau tính từ

26.

Cấu trúc viết câu với tính từ: It’s + adj + to Vo (nguyên thể).

Đáp án: It's impolite to talk with your mouth full of food.

(Thật bất lịch sự khi nói chuyện khi miệng đang đầy thức ăn.)

27. This year's / lasted / as / festival / last year's. /as / long / food

Đáp án :

Phương pháp giải

Kiến thức: So sánh bằng

27.

Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + V + as + tính từ + as + S2.

Đáp án: This year's festival lasted as long as last year's.

(Lễ hội năm nay kéo dài như năm ngoái.)

Các bài tập cùng chuyên đề