Choose the word that has a stress pattern different from the others.
performance
engineer
importance
agreement
Đáp án : B
Kiến thức: Trọng âm từ có 3 âm tiết
performance /pərˈfɔːrməns/
engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/
importance /ɪmˈpɔːrtəns/
agreement /əˈɡriːmənt/
Phương án B có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Chọn B
gigabyte
vehicle
battery
disaster
Đáp án : D
Kiến thức: Trọng âm từ có 3 âm tiết
gigabyte /ˈɡɪɡəbaɪt/
vehicle /ˈviːɪkl/
battery /ˈbætəri/
disaster /dɪˈzæstər/
Phương án D có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn D
disaster
century
history
energy
Đáp án : A
Kiến thức: Trọng âm từ có 3 âm tiết
disaster /dɪˈzæstər/
century /ˈsɛnʧəri/
history /ˈhɪstəri/
energy /ˈɛnərdʒi/
Phương án A có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
Chọn A
Các bài tập cùng chuyên đề