Đề bài

A man is talking about environmental volunteering. Listen and decide if each of the statements is 7 (True) or F (False).

Câu 1 :

36. Environmental volunteering has only three forms.

A.

True

B.

False

Đáp án : B

Phương pháp giải

Kiến thức: Nghe hiểu

36. Environmental volunteering has only three forms.

(Tình nguyện vì môi trường chỉ có ba hình thức.)

Thông tin: “Environmental volunteering can take many different forms. The three most popular forms are practical, community based and social volunteering.”

(Hoạt động tình nguyện vì môi trường có thể có nhiều hình thức khác nhau. Ba hình thức phổ biến nhất là hoạt động tình nguyện thực tế, dựa vào cộng đồng và xã hội.)

Chọn False

Câu 2 :

37. Protecting coral reefs is an example of practical environmental volunteering.

A.

True

B.

False

Đáp án : A

37. Protecting coral reefs is an example of practical environmental volunteering.

(Bảo vệ rạn san hô là một ví dụ về tình nguyện môi trường thiết thực.)

Thông tin: “Maybe you are most familiar with what practical, environmental and volunteering looks like.  This could also be something more specialised, such as setting up solar panels, helping with the preservation of coral reefs in the oceans.”

(Có thể bạn quen thuộc nhất với hình thức thực tế, môi trường và hoạt động tình nguyện. Đây cũng có thể là một việc gì đó chuyên biệt hơn, chẳng hạn như lắp đặt các tấm pin mặt trời, giúp bảo tồn các rạn san hô ở đại dương.)

Chọn True

Câu 3 :
A.

True

B.

False

Đáp án : B

38. Everyone can work alone in community-based environmental volunteering.

(Mọi người đều có thể làm việc một mình trong hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng.)

Thông tin: “On the other hand, community based environmental volunteering focuses on uniting a community to make a difference.”

(Mặt khác, hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng tập trung vào việc đoàn kết một cộng đồng để tạo nên sự khác biệt.)

Chọn False

Câu 4 :

39. Students who do social volunteering can educate friends about climate change.

A.

True

B.

False

Đáp án : A

39. Students who do social volunteering can educate friends about climate change.

(Những sinh viên làm tình nguyện xã hội có thể giáo dục bạn bè về biến đổi khí hậu.)

Thông tin: “social environmental volunteering includes talking to friends, posting on social media and speaking in campaigns. These opportunities usually focus on educating others about the problems of climate change and the significance of dealing with it.”

(tình nguyện môi trường xã hội bao gồm nói chuyện với bạn bè, đăng bài trên mạng xã hội và phát biểu trong các chiến dịch. Những cơ hội này thường tập trung vào việc giáo dục người khác về các vấn đề của biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc ứng phó với nó.)

Chọn True

Câu 5 :

40. Some voluntary activities are more valuable than others.

A.

True

B.

False

Đáp án : B

40. Some voluntary activities are more valuable than others.

(Một số hoạt động tình nguyện có giá trị hơn những hoạt động khác.)

Thông tin: “All the voluntary activities are equally valuable and each action has its own impact.”

(Tất cả các hoạt động tình nguyện đều có giá trị như nhau và mỗi hành động đều có tác động riêng.)

Chọn False

Phương pháp giải

Bài nghe:

Environmental volunteering is an effective way to reduce the effects of global warming. However, there isn't a common definition of environmental volunteering. In general, it describes activities carried out to help the environment. Environmental volunteering can take many different forms. The three most popular forms are practical, community based and social volunteering. Maybe you are most familiar with what practical, environmental and volunteering looks like. It could include things like planting trees, weeding, or getting rid of some species that are negatively affecting the local ecosystem. This could also be something more specialised, such as setting up solar panels, helping with the preservation of coral reefs in the oceans, and taking care of birds. On the other hand, community based environmental volunteering focuses on uniting a community to make a difference. You have to spend time with your neighbours on communal farms, clearing land, preparing soil, planting crops and harvesting. Finally, social environmental volunteering includes talking to friends, posting on social media and speaking in campaigns. These opportunities usually focus on educating others about the problems of climate change and the significance of dealing with it. It is necessary to remember that the solution to climate change is complex. All the voluntary activities are equally valuable and each action has its own impact.

Tạm dịch:

Hoạt động tình nguyện vì môi trường là một cách hiệu quả để giảm tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, chưa có một định nghĩa chung về hoạt động tình nguyện vì môi trường. Nói chung, nó mô tả các hoạt động được thực hiện để giúp đỡ môi trường. Hoạt động tình nguyện vì môi trường có thể có nhiều hình thức khác nhau. Ba hình thức phổ biến nhất là hoạt động tình nguyện thực tế, dựa vào cộng đồng và xã hội. Có thể bạn quen thuộc nhất với hình thức thực tế, môi trường và hoạt động tình nguyện. Nó có thể bao gồm những việc như trồng cây, làm cỏ hoặc loại bỏ một số loài đang ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương. Đây cũng có thể là một việc gì đó chuyên biệt hơn, chẳng hạn như lắp đặt các tấm pin mặt trời, giúp bảo tồn các rạn san hô trong đại dương và chăm sóc các loài chim. Mặt khác, hoạt động tình nguyện vì môi trường dựa vào cộng đồng tập trung vào việc đoàn kết một cộng đồng để tạo nên sự khác biệt. Bạn phải dành thời gian với hàng xóm của mình trong các trang trại chung, dọn đất, chuẩn bị đất, trồng trọt và thu hoạch. Cuối cùng, hoạt động tình nguyện vì môi trường xã hội bao gồm nói chuyện với bạn bè, đăng bài trên mạng xã hội và phát biểu trong các chiến dịch. Những cơ hội này thường tập trung vào việc giáo dục người khác về các vấn đề của biến đổi khí hậu và tầm quan trọng của việc ứng phó với nó. Cần phải nhớ rằng giải pháp cho biến đổi khí hậu rất phức tạp. Tất cả các hoạt động tình nguyện đều có giá trị như nhau và mỗi hành động đều có tác động riêng.

Các bài tập cùng chuyên đề