Đề bài

Rearrange the words to make correct sentences.

1. got/ eyes./ brother’s/ My/ blue

Đáp án :

My brother’s got blues eyes.

(Anh trai tôi có đôi mắt màu xanh dương.)

2. many/ There/ sandwiches./ aren’t

Đáp án :

There aren’t many sandwiches.

(Không có nhiều bánh kẹp.)

3. there/ town?/ a/ Is/ this/ park/ in 

Đáp án :

Is there a car park in this town?

(Có bãi đỗ xe nào trong thị trấn này không?)

4. isn’t/ here/ There/ bus/ a/ stop/ near

Đáp án :

There isn’t a bus stop near here.

(Không có trạm dừng xe buýt nào ở gần đây.)

5. in?/ What/ you/ class/ are

Đáp án :

What class are you in?

(Bạn học lớp nào vậy?)

Các bài tập cùng chuyên đề