Odd one out.
1.
uncle
grandpa
family
Đáp án : C
uncle (n): chú/cậu/bác trai
grandpa (n): ông
family (n): gia đình
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ các thành viên cụ thể trong gia đình.
2.
bathing suit
take off
pyjamas
Đáp án : B
bathing suit (n): đồ bơi
take off (phr. v): cởi ra, tháo ra (trang phục )
pyjamas (n): đồ ngủ
Giải thích: Đáp án B là cụm động từ, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ trang phục.
3.
toothbrush
sweep
watch
Đáp án : A
toothbrush (n): bàn chải đánh răng
sweep (v): quét
watch (v): xem
Giải thích: Đáp án A là danh từ, các phương án còn lại đều là động từ.
4.
marker
paintbrush
student
Đáp án : C
marker (n): bút đánh dấu, bút dạ
paintbrush (n): cọ vẽ
student (n): học sinh
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ người, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ đồ vật.
5.
hair salon
sailor
police officer
Đáp án : A
hair salon (n): tiệm làm tóc
sailor (n): thuỷ thủ
police officer (n): cảnh sát
Giải thích: Đáp án A là danh từ chỉ địa điểm làm việc, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ nghề nghiệp.
Các bài tập cùng chuyên đề