Complete the sentences. Using given words.
1. My brother often plays soccer with his friends in the soccer field after school.
(Anh trai tôi thường chơi bóng đá với bạn bè ở sân bóng sau giờ học.)
2. I went to the market to buy some food.
(Tôi đã đến chợ để mua ít thức ăn.)
3. The concert will take place in the stadium next month.
(Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra ở sân vận động tháng sau.)
4. They’re reading books in the library.
(Họ đang đọc sách ở thư viện.)
Các bài tập cùng chuyên đề