Đề bài

My sports day is _____ July.

A. on 

B. in 

C. at 

Đáp án

B. in 

Giới từ in đứng trước các tháng

My sports day is in July.

(Ngày hội thể thao của tôi diễn ra vào tháng 7.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

Is your sports day _____ Sunday?

Xem lời giải >>

Bài 2 :

Rearrange the given words to make correct sentences.

Xem lời giải >>

Bài 3 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


 

Xem lời giải >>

Bài 4 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 5 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


 

Xem lời giải >>

Bài 6 :

3. Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Xem lời giải >>

Bài 7 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 8 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 9 :

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 10 :

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Xem lời giải >>

Bài 11 :

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Xem lời giải >>

Bài 12 :

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.) 

2:15 two fifteen (2 giờ 15 phút)

2:30 two thirty (2 giờ 30 phút)

2:45 two forty-five (2 giờ 45 phút)
Xem lời giải >>

Bài 13 :

Chọn đáp án đúng.

It's time ______ lunch. Let's go to the cafeteria. 

 

  • A.

    of

  • B.

     to

  • C.

    with

  • D.

     for

Xem lời giải >>

Bài 14 :

It’s time ________ to bed, son. 

  • A.

    go

  • B.

    to go

  • C.

    went

  • D.

    going 

Xem lời giải >>