2K8 XUẤT PHÁT SỚM - RA MẮT LỚP LIVE ÔN ĐGNL & ĐGTD 2026

ƯU ĐÃI 50% HỌC PHÍ + CƠ HỘI MAY MẮN NHẬN THÊM MÃ "LOCDAUNAM" GIẢM THÊM 600K HỌC PHÍ

Chỉ còn 3 ngày
Xem chi tiết
Đề bài

She _____ dinner at 7 o’clock.

A. having 

B. have 

C. has 

Đáp án

C. has 

Chủ ngữ là “she” nên động từ chính đi kèm phải chia. Trong trường hợp này, động từ "have" chia ở ngôi thứ 3 số ít là "has". 

She has dinner at 7 o’clock. (Cô ấy ăn tối lúc 7 giờ.)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 2 :

4. Look again and write.

(Nhìn lại và viết.)

She      He       works       doesn't work

1. ________ in a hospital. 

2. ________ in an office. 

3. ________ in a fire station. 

4. ________ work in an airport. 

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3. Look and say.

(Nhìn và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>
Bài 6 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>
Bài 7 :

 1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>
Bài 8 :

2. Circle the correct words. Practice.

(Khoanh tròn từ đúng. Thực hành.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


Xem lời giải >>
Bài 10 :

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Look and write. Use we or they.

(Nhìn và viết. Sử dụng we hoặc they.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Read and complete. 

(Đọc và hoàn thành.)

a. at nine fifteen 

b. go to school

c. is it

d. six forty-five

1. What time _________________?

2. It's ______________.

3. What time do you___________?

4. I go to bed ______________.

Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Read and complete. 

(Đọc và hoàn thành.)

a. housework 

b. on Saturdays 

c. What day

d. Friday

1. ___________is it today?

2. It’s________.

3. What do you do ____________?

4. I do______________.

Xem lời giải >>
Bài 15 :

5. Look. Read and write.

(Nhìn. Đọc và viết.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

6. Read. Write the answers.

(Đọc. Viết câu hỏi.)

1. What time do you sweep the floor? 
(Bạn quét nhà lúc mấy giờ?)
2. What time do you fold the clothes? 
(Bạn gấp quần áo lúc mấy giờ?)
Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành)

a. play football on sports day

b. your sports day

c. July

d. in the playground

1. Is your sports day in______________?

2. When’s ______________?

3. We _____________.

4. They roller skate_______________.

Xem lời giải >>
Bài 18 :

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. Is your sports day in October?

a. It’s in the school playground.

2. When’s your sports day?

b. Yes, it is.

3. Where’s your sports day?

c. We play sports and games.

4. What do you do on sports day?

d. It’s in May.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

5. Look at the pictures and complete.  

(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành.)

Xem lời giải >>
Bài 20 :

3. Ask and answer. Complete the table.   

(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)

Xem lời giải >>