Listen and tick the box.
1. What’s the girl having for dinner today?
Đáp án : B
What's the girl having for dinner today? (Cô bé sẽ ăn gì cho bữa tối?)
GIRL: Mum, what's for dinner today? (Mẹ ơi, bữa tối hôm nay có gì thế ạ?)
WM: It's fish and chips. (Cá và khoai chiên nhé.)
GIRL: Can I have some peas, too? (Cho con thêm ít đậu được không ạ?)
WM: Of course, you can. (Tất nhiên là được rồi.)
=> Chọn B
2. Which animal is dirty?
Đáp án : C
Which animal is dirty? (Con vật nào bẩn?)
MAN: Look at the animals! (Hãy nhìn những con vật này!)
GIRL: I like the elephant and the mouse. I don't like the duck. (Em thích voi và chuột. Em không thích vịt lắm.)
MAN: Why don't you like the duck? (Sao em không thích vịt vậy?)
GIRL: Because it's dirty. (Vì nó bẩn ạ.)
=> Chọn C
3. Where’s Nick's T-shirt?
Đáp án : A
Where's Nick's T-shirt? (Áo phông của Nick ở đâu?)
WM: Nick, your shoes are under the bed. (Nick, đôi giày của con ở dưới gầm giường này.)
BOY: Thanks, Mum, but I can't find my blue T-shirt. (Vâng con cảm ơn Mẹ, nhưng con chẳng thấy cái áo phông màu xanh của con ở đâu cả Mẹ ạ.)
WM: Isn't it in your cupboard? (Nó không ở trong tủ à?)
BOY: No. It's not there. (Không có ở đó ạ.)
WM: Here it is. On the sofa. (À đây này. Ở trên ghế sô pha ấy.)
=> Chọn A
4. Whose watch is this?
Đáp án : B
Whose watch is this? (Đồng hồ là của ai?)
WM: Tom, is this your watch? (Tom, đây là đồng hồ của con sao?)
BOY: No, it's not mine, and it's not Alex's. (Không phải của con ạ. cũng không phải của Alex.)
WM: You're right; it's not yours. It's Ben's watch. (Đúng rồi; nó không phải của con. Là đồng hồ của Ben đấy.)
BOY: Yes, it's his watch. (Vâng, là đồng hồ của cậu ấy ạ.)
=> Chọn B
5. What can Anna do?
Đáp án : A
What can Anna do? (Anna có thể làm gì?)
MAN: Can you kick the ball Anna? (Em đá bóng được chứ Anna?)
GIRL: No, I can't. (Em không ạ.)
MAN: Can you bounce the ball? (Thế em có thể đập bóng không?)
GIRL: No, I can't, but I can hold it! (Em không ạ, nhưng em có thể giữ nó.)
=> Chọn A
Các bài tập cùng chuyên đề