Listen and tick the box.
1. Which fruit is Pat eating?
Đáp án : B
Which fruit is Pat eating? (Pat đang ăn quả gì?)
Woman: Where are the bananas, Pat? (Mấy quả chuối đâu rồi Pat?)
Girl: They're in a bag in the kitchen, with the pineapple. (Chúng ở trong cái túi ở trong bếp ấy ạ, cùng với mấy quả dứa.)
Woman: Do you want one? (Con muốn ăn không?)
Girl: No, thanks, Mum. I'm eating some grapes now. (Con không ạ, cảm ơn mẹ. Con đang ăn nho rồi.)
2. What is Bill wearing?
Đáp án : A
What is Bill wearing? (Bill đang mặc gì?)
Man: Mum, I'm going to the football game now. (Mẹ ơi, con đến chỗ chơi bóng đá đây ạ.)
Woman: Oh, OK, Bill. Are you wearing your jacket? (Ồ, được thôi Bill. Con có mặc áo khoác không đấy?)
Man: Yes! And my baseball cap, too. (Con có ạ! Và con cũng đội chiếc mũ bóng chày của con nữa.)
Woman: OK, have fun! (Được rồi, chơi vui nhé!)
3. What’s Tom doing this afternoon?
Đáp án : C
What's Tom doing this afternoon? (Tom đang làm gì vào chiều nay?)
Man: Where's Tom? Has he got a music lesson this afternoon? (Tom đâu rồi em? Thằng bé có lớp học nhạc vào chiều nay đúng không nhỉ?)
Woman: No, not today. He's in the park. (Không phải hôm nay. Thằng bé đang ở công viên.)
Man: Oh! Is he riding his bike? (À! Con đang đạp xe hả?)
Woman: No, he's skateboarding with his friend. (Không anh, thằng bé đang trượt ván với bạn nó.)
4. Which toy is Jill’s?
Đáp án : A
Which toy is Jill's? (Món đồ chơi nào là của Jill?)
Man: Jill, your teddy bear's in the car! (Jill, gấu bông của con ở trong xe ô tô này!)
Girl: That's not mine, Dad. It's Nick's. (Đó không phải của con đâu Bố. Nó là của Nick đó ạ.)
Man: And the monster? (Thế còn con quái vật này thì sao?)
Girl: Oh, yes! That's mine. Coming! (À vâng! Của con đó ạ. Con đến đây!)
5. Where’s Ben’s dad?
Đáp án : B
Where's Ben's dad? (Bố của Ben đang ở đâu?)
Woman: Hi, Ben! Is your dad in the garden? (Chào Ben! Bố cháu có ở trong vườn không?)
Boy: No, he's talking on the phone, Grandma. (Không ạ, bố cháu đang nói chuyện điện thoại bà ạ.)
Woman: In the living room? (Trong phòng khách hả cháu?)
Boy: No, he's in the kitchen. (Không ạ, ông ấy ở trong bếp ạ.)
Các bài tập cùng chuyên đề