Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.
Ví dụ:
Who is the girl with black hair? Kim
(Bạn nữ có mái tóc đen là ai? – Kim)
How many new friends does Jill have? – 2/two
(Jill có mấy người bạn mới? – 2)
Bài nghe:
Girl: Look, Mum! Those girls are new at school. (Mẹ ơi nhìn này! Những bạn nữ này là học sinh mới ở trường.)
Woman: Oh? Who's the girl with the black hair? (Ồ? Cô bé với mái tóc đen là ai thế?)
Girl: That's Kim. (Đó là Kim ạ.)
Woman: Kim? Is that K-I-M? (Kim sao? Là K-I-M phải không con?)
Girl: Yes. She sits next to me in class. (Vâng ạ. Bạn ấy ngồi cạnh con ở lớp.)
Woman: So, how many new friends have you got this year, Jill? (Vậy năm nay con có thêm mấy người bạn mới vậy Jill?)
Girl: Two. (2 ạ.)
Woman: Two new friends? Wow! (2 người bạn mới sao?)
Girl: Yes. They're very nice. (Vâng ạ. Các bạn ấy tốt bụng lắm mẹ ạ.)
1. Who is the girl with red hair?
Đáp án :
1. Who is the girl with red hair?
2. How old are the girls?
Đáp án :
2. How old are the girls?
3. Where does Kim live? – in
street
Đáp án :
3. Where does Kim live? – in
street
4. Where does Eva live? - in
street
Đáp án :
4. Where does Eva live? - in
street
5. How many children are there in the class?
Đáp án :
5. How many children are there in the class?
Ví dụ:
Girl: Look, Mum! Those girls are new at school. (Mẹ ơi nhìn này! Những bạn nữ này là học sinh mới ở trường.)
Woman: Oh? Who's the girl with the black hair? (Ồ? Cô bé với mái tóc đen là ai thế?)
Girl: That's Kim. (Đó là Kim ạ.)
Woman: Kim? Is that K-I-M? (Kim sao? Là K-I-M phải không con?)
Girl: Yes. She sits next to me in class. (Vâng ạ. Bạn ấy ngồi cạnh con ở lớp.)
Woman: So, how many new friends have you got this year, Jill? (Vậy năm nay con có thêm mấy người bạn mới vậy Jill?)
Girl: Two. (2 ạ.)
Woman: Two new friends? Wow! (2 người bạn mới sao?)
Girl: Yes. They're very nice. (Vâng ạ. Các bạn ấy tốt bụng lắm mẹ ạ.)
1.
Woman: And who's the girl with the red hair? (Thế còn cô bé với mái tóc đỏ thì sao hả con?)
Girl: Her name's Eva. E-V-A. (Bạn ấy tên là Eva ạ. E-V-A.)
Woman: Eva... that's a nice name. (Eva… một cái tên đẹp đó.)
Girl: Yes, it is. And she's in my class, too. (Vâng. Và bạn ấy cùng cùng lớp với con.)
Woman: How old are Kim and Eva? (Kim và Eva bao nhiêu tuổi rồi con?)
Girl: They're ten, Mum. (Các bạn ấy 10 tuổi ạ.)
Woman: Ten, like you. (!0 à, bằng tuổi con nhỉ.)
Girl: Yes. (Đúng rồi ạ.)
Woman: Where does Kim live? (Kim sống ở đâu thế?)
Girl: In Cross Street. (Ở đường Cross ạ.)
Woman: Cross Street? (Đường Cross à?)
Girl: Yes. C-R-O-S-S. It's behind the playground. (Vâng. C-R-O-S-S. Nó ở phia sau sân chơi ấy ạ.)
Woman: Oh, yes. That's right. (À ừ. Đúng vậy.)
Woman: And Eva? Where does she live? (Thế còn Eva thì sao? Cô bé sống ở đâu thế?)
Girl: She lives in Flower Street. F-L-O-W-E-R. (Bạn ấy sống ở đường Flower ạ. F-L-O-W-E-R.)
Woman: Flower Street? Is that in front of the park? (Đường Flower sao? Nó ở phía trước công viên đúng không nhỉ?)
Girl: Yes. (Vâng ạ.)
Woman: Do you like your class this year? (Con có thích lớp học năm nay không?)
Girl: Yes! It's great. (Có ạ! Rất tuyệt.)
Woman: How many children are there in it? (Lớp con có bao nhiêu bạn thế?)
Girl: Nineteen. (19 ạ.)
Woman: Nineteen? That's a lot of children! (19 sao? Nhiều học sinh đấy!)
Girl: Yes, but they're very nice. (Vâng, nhưng các bạn ấy tốt lắm ạ.)
Các bài tập cùng chuyên đề