Listen. Drag and drop the color onto the suitable objects. There is one example.
Ví dụ:
MAN: Can you see the clock under the bird? (Em thấy chiếc đồng hồ ở dưới con chim chứ?)
GIRL: Yes, I can. (Vâng, em thấy ạ.)
MAN: Well, colour that clock green. (Hãy tô nó màu xanh lá nhé.)
GIRL: OK. The clock under the bird is green. (Được ạ. Chiếc đồng hồ ở dưới con chim có màu xanh lá.)
Bài nghe:
1.
MAN: Now, find the clock on the tree. (Bây giờ, hãy tìm chiếc đồng hồ ở trên cây nào.)
GIRL: I see it! (Em thấy rồi ạ!)
MAN: Colour the clock on the tree brown. (Hãy tô nó màu nâu nhé.)
GIRL: Sorry? What colour? (Xin lỗi? Màu gì cơ ạ?)
MAN: Colour it brown. (Tô nó màu nâu.)
2.
MAN: Look. Can you see the clock next to the dog? (Nhìn xem. Em thấy chiếc đồng hồ bên cạnh chú chó chứ?)
GIRL: Yes, here it is! (Vâng, nó đây ạ.)
MAN: Please colour it yellow. (Làm ơn hãy tô nó màu vàng nhé.)
GIRL: OK. The clock next to the dog is yellow. (Được ạ. Chiếc đồng hồ bên cạnh chú chó có màu vàng.)
3.
MAN: Do you see the clock behind the crocodile? (Em thấy chiếc đồng hồ đằng sau con cá sấu chứ?)
GIRL: I see it. Can I colour that clock pink? (Em thấy rồi ạ. Em có thể tô cái đồng hồ đó màu hồng không?)
MAN: Yes, you can. Colour the clock behind the crocodile pink. (Được em ạ. Hãy tô chiếc đồng hồ đằng sau con cá sấu màu hồng nhé.)
GIRL: OK. There it is. (Được ạ. Em tô nó đây.)
4.
MAN: Can you find the clock between the watermelons and the carrots? (Em thấy chiếc đồng hồ ở giữa những quả dưa hấu và những củ cà rốt chứ?)
GIRL: Yes, here it is. (Có ạ. Nó đây.)
MAN: Please colour it grey. (Hãy tô nó màu xám nhé.)
GIRL: Grey? OK. (Màu xám ạ? Vâng.)
5.
GIRL: Can I colour the clock next to the drawing? (Em có thể tô màu chiếc đồng hồ bên cạnh bức tranh được không ạ?)
MAN: Next to the drawing? Colour it blue. (Chiếc đồng hồ bên cạnh bức tranh sao? Hãy tô nó màu xanh da trời nhé.)
GIRL: Blue? OK. (Màu xanh da trời sao ạ? Được.)
MAN: What a great picture! (Một bức tranh thật là đẹp!)
Các bài tập cùng chuyên đề