Đề bài
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the sentences with have to / has to or doesn’t have to / don’t have to.

Your mum

buy a ticket for me. I’ve got one.

Đáp án

Your mum

buy a ticket for me. I’ve got one.

Phương pháp giải

Kiến thức: Cách sử dụng “have to”

Cách sử dụng “have to” câu phủ định, chủ ngữ số ít “mum”: S + doesn’t have to + V

Your mum doesn’t have to buy a ticket for me. I’ve got one.

(Mẹ của bạn không phải mua vé cho tôi. Tôi đã có vé rồi.)

Đáp án: doesn’t have to

Các bài tập cùng chuyên đề