DEAL SỐC 50% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM BỘ SÁCH TỔNG HỢP ĐỀ CẤU TRÚC MỚI NHẤT
Put words in the suitable columns.
arm
hitting
head
watch TV
catching
leg
hand
kicking
arm
head
leg
hand
hitting
watch TV
catching
kicking
Parts of body (Bộ phận trên cơ thế) |
Activities (Hoạt động) |
Arm (n): cánh tay Head (n): đầu Leg (n): chân Hand (n): bàn tay |
Hitting: đánh (bóng) Watch TV: xem TV Catching: bắt (bóng) Kicking: đá (bóng) |
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)
1: Match and say.
(Nối và nói.)
2: Listen and write.
(Nghe và điền.)
3: Listen and follow.
(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)
4: Colour letters from Qq to Zz.
(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)
A. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)
1: Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Write the words in the correct box.
(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)
1: Do the crossword.
(Hoàn thành các ô chữ.)
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc. )
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
3. Write the words in the correct box
(Viết các từ vào đúng ô.)
1. Find, circle and match.
(Tìm, khoanh tròn, và nối.)
3. Look and match.
(Nhìn và nối.)
1. Find, circle.
(Tìm, khoanh tròn.)