Complete the sentences with the available words.
1. He’s playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.)
2. I’m dancing with my dad. (Mình đang nhảy cùng bố.)
3. She’s eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh kem.)
4. He’s brushing his hair. (Anh ấy đang chải tóc.)
5. He’s taking a lot of photos. (Anh ấy đang chụp rất nhiều ảnh.)
Các bài tập cùng chuyên đề