Complete sentences with the available words.
1. There is a lamp in the living room. (Có một cái đèn trong phòng khách.)
2. This is my bathroom. (Đây là phòng tắm của tôi.)
3. There are three books on the table. (Có 3 quyển sách ở trên bàn.)
4. There is a cupboard in the kitchen. (Có một chiếc tủ đựng đồ ở trong phòng bếp.)
5. The chairs are new. (Những chiếc ghế thì mới.)
Các bài tập cùng chuyên đề