Complete sentences with the available words.
desk (n): cái bàn
big (adj): to, lớn
small (adj): nhỏ
new (adj): mới
bed (n): cái giường
1. The elephant is very big.
(Con voi thì rất to.)
2. There is a bed in my bedroom. I sleep on it.
(Có một cái giường trong phòng của tôi. Tôi ngủ trên đó.)
3. There are some books on my desk.
(Có vài quyển sách ở trên bàn học của tôi.)
4. The kitten is small that I can hold it with only one hand.
(Chú mèo con nhỏ đến nỗi tôi có thể ôm nó chỉ với một bàn tay.)
5. This bike is new. I bought it yesterday.
(Cái xe đạp này mới. Tôi đã mua nó vào ngày hôm qua.)
Các bài tập cùng chuyên đề