Đề bài

Count and match. 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Fourteen 

Sixteen 

Twelve 

Thirteen 

Eleven

Đáp án

1. 

Eleven

2. 

Fourteen 

3. 

Sixteen 

4. 

Twelve 

5. 

Thirteen 

1 - Eleven: số 11

2 - Fourteen: số 14

3 - Sixteen: số 16

4 - Twelve: số 12

5 - Thirteen: số 13

Các bài tập cùng chuyên đề