Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
heathen
healthy
worthy
swarthy
Đáp án : B
heathen /ˈhiːðn/ (n): kẻ ngoại đạo
healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, tốt cho sức khỏe
worthy /ˈwɜːrði/ (adj): xứng đáng
swarthy /ˈswɔːrði/ (adj): da tối màu
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /θ/, các phương án còn lại phát âm là /ð/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
threaten
breather
smoothie
therefore
Đáp án : A
threaten /ˈθretn/ (v): đe dọa
breather /ˈbriːðə(r)/ (n): giờ giải lao
smoothie /ˈsmuːði/ (n): sinh tố
therefore /ˈðeəfɔː(r)/ (adv): vì vậy
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /θ/, các phương án còn lại phát âm là /ð/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
than
this
those
theme
Đáp án : D
than /ðən/ (conj): hơn
this /ðɪs/ (pro): đây/ này
those /ðəʊz/ (pro): những cái kia
theme /θiːm/ (n): chủ đề
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /θ/, các phương án còn lại phát âm là /ð/.
Các bài tập cùng chuyên đề