Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
their
weird
swear
fair
Đáp án : B
their /ðeə(r)/: của họ (tính từ sở hữu)
weird /wɪəd/ (adj): kì lạ
swear /sweə(r)/ (v): thề
fair /feə(r)/ (n): hội chợ
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /eə/, các phương án còn lại phát âm là /ɪə/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
maid
hair
pair
chair
Đáp án : A
maid /meɪd/ (n): cô hầu gái
hair /heə(r)/ (n): tóc
pair /peə(r)/ (n): cặp, đôi
chair /tʃeə(r)/ (n): cái ghế
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /eɪ/, các phương án còn lại phát âm là /eə/.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
care
dare
fare
are
Đáp án : D
care /keə(r)/ (v): quan tâm
dare /deə(r)/ (v): dám
fare /feə(r)/ (n): tiền vé
are /ɑː(r)/: hình thức hiện tại đơn của động từ “be” khi chủ ngữ số nhiều
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ɑː/, các phương án còn lại phát âm là /eə/.
Các bài tập cùng chuyên đề
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word that has the underlined part pronounced differently.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
Choose the word which has the underlined part pronounced differently.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Find the word which is pronounced differently in the part underlined.
Pronunciation
Diphthong revision: /au/, /ǝu/, and /eǝ/
(Ôn lại nguyên âm đôi: /aʊ/, /əʊ/, và /eǝ/)
4. Put the words in the correct column. Then listen and check.
(Xếp các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra.)
crowded
outdoor
council
locate
repair
coastal
square
airport
overseas
/aʊ/ |
/əʊ/ |
/eə/ |
|
|
|
a. Focus on the /aɪ/sound.
(Tập trung vào âm /aɪ/)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
crime, nearby, like
c. Listen and circle the words you hear.
(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
1. way why
2. white wait
3. buy bay
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. note down B. go over C. come across D. overseas
2. A. lyrics B. subtitles C. worldwide D. find
Listen and tick (✓). Practise saying the words with your partner.
(Nghe và đánh dấu (✓). Thực hành nói các từ với đối tác của bạn.)