Đề bài

Put words in the suitable columns.

livingroom

sleep

sofa

house

bedroom 

eat

/uː/
/i:/
/əʊ/, /aʊ/
Đáp án
/uː/

livingroom

bedroom 

/i:/

sleep

eat

/əʊ/, /aʊ/

sofa

house

Phương pháp giải

Các con đọc to các từ để chia các từ đã cho vào từng cột tương ứng với âm mà mỗi từ có. Có thể dùng từ điển để biết phiên âm của những từ này. 

Các bài tập cùng chuyên đề