1. B
2. M
3. D
4. S
1. B
2. M
3. D
4. S
Các con nhìn tranh và hoàn thành các từ chỉ các thành viên trong gia đình.
Các bài tập cùng chuyên đề
A. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
B. Look, circle, and write.
(Nhìn, khoanh và viết.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Unscramble and write.
(Sắp xếp lại và viết.)
A. Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines.
(Nhìn vào bảng và tranh. Nhìn vào các số. Hãy viết từ và vẽ đường nối.)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
1: Match the words with the pictures.
( Nối từ với bức tranh tương ứng.)
2: Read and tick or cross.
(Đọc và điền dấu tích hoặc dấu nhân.)
1: Write the missing letters.
(Viết những chữ cái còn thiếu.)
1: Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào các từ đúng.)
2: Complete the sentences.
(Hoàn thành câu.)
1. Look at the picture. Fill in the correct circle.
(Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)
1. Color the words red and the
words yellow.
(Tô màu từ ngữ chỉ giới tính nam màu đỏ và giới tính nữ màu vàng.)
2. Find and circle the family words. Then write.
(Tìm và khoanh tròn vào từ chỉ gia đình. Sau đó viết vào chỗ trống.)
A. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh.)
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
1: Find and circle.
(Tìm và khoanh.)
1: Find the words.
(Tìm từ.)
1: Circle the correct words.
(Khoanh tròn vào những từ đúng.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)