Read and complete.
- Do you have a/an _____. (Bạn có một cái _____ không.)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
- I have a/an_____. (Tôi có một _____.)
- It’s nice. (Nó trông đẹp đấy.)
Mai: Look, Ben. I have a pencil.
(Nhìn này, Ben. Mình có một cái bút chì.)
Ben: It’s nice. I like it.
(Nó trông đẹp đấy. Mình thích nó.)
Mai: Do you have a pencil?
(Bạn có cái bút chì nào không?)
Ben: Yes, I do. I have a pencil, too. It’s blue.
(Mình cũng có một cái bút chì đây. Nó màu xanh.)
Mai: Nice!
(Đẹp quá!)
Các bài tập cùng chuyên đề