Match.
1.
2.
3.
4.
5.
I have a ruler.
I have a book.
I have a pencil case.
I have a school bag.
I have a pen.
1.
I have a pencil case.
2.
I have a school bag.
3.
I have a pen.
4.
I have a book.
5.
I have a ruler.
I have a/an_____. (Tôi có một _____.)
1. I have a pencil case. (Tôi có một chiếc túi đựng bút.)
2. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)
3. I have a pen. (Tôi có một chiếc bút.)
4. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
5. I have a ruler. (Tôi có một cái thước.)
Các bài tập cùng chuyên đề