Read and match.
Hobby: sở thích
Swimming: bơi lội
Painting: tô màu/vẽ bằng cọ
Cooking: nấu ăn
Singing: hát
1. You do this in the water. Swimming
(Bạn thực hiện điều này dưới nước. Bơi lội)
2. You use colors when you do this. Painting
(Bạn dùng đến màu sắc khi làm điều này. Vẽ bằng cọ)
3. You do this in the kitchen. Cooking
(Bạn làm điều này trong nhà bếp. Nấu ăn)
4. This is what you like to do. Hobby
(Đây là việc mà bạn thích làm. Sở thích)
5. You use a song when you do this. Singing
(Bạn sử dụng một bài hát khi bạn làm điều này. Hát)
Các bài tập cùng chuyên đề