X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Giờ
Phút
Giây
Read and match.
No: không
Friends: bạn bè (số nhiều)
Teacher: giáo viên
Yes: có, được
1. You go to school, play, eat, study with these people. Friends
(Bạn đến trường, chơi đùa, ăn, học cùng những người này. Bạn bè)
2. This person teaches you lessons at school. Teacher
(Người này dạy bạn những bài học ở trường. Giáo viên)
3. When you don’t agree with a person, you say this. No
(Khi bạn không đồng ý với một người, bạn nói thế này. Không)
4. When you agree with a person, you say this. Yes
(Khi bạn đồng ý với một người, bạn nói thế này. Đúng vậy)
Các bài tập cùng chuyên đề
2. Write the words in the correct box.
(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)
1: Match and say.
(Nối và nói.)
2: Listen and write.
(Nghe và điền.)
3: Listen and follow.
(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)
4: Colour letters from Qq to Zz.
(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)
A. Look and read. Put a tick or a cross.
(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)
1: Read and match.
(Đọc và nối.)
3. Write the words in the correct box.
(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)
1: Do the crossword.
(Hoàn thành các ô chữ.)
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
2. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc. )
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
3. Write the words in the correct box
(Viết các từ vào đúng ô.)
1. Find, circle and match.
(Tìm, khoanh tròn, và nối.)
3. Look and match.
(Nhìn và nối.)
1. Find, circle.
(Tìm, khoanh tròn.)