TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

  • Chỉ còn
  • 23

    Giờ

  • 33

    Phút

  • 24

    Giây

Xem chi tiết
Đề bài

Read and match.

No
Friends
Teacher
Yes
1. You go to school, play, eat, study with these people. .....
2. This person teaches you lessons at school. .....
3. When you don’t agree with a person, you say this. .....
4. When you agree with a person, you say this. .....
Đáp án
No
Friends
Teacher
Yes
1. You go to school, play, eat, study with these people.
Friends

2. This person teaches you lessons at school.
Teacher

3. When you don’t agree with a person, you say this.
No

4. When you agree with a person, you say this.
Yes

No: không

Friends: bạn bè (số nhiều)

Teacher: giáo viên

Yes: có, được

 

1. You go to school, play, eat, study with these people. Friends

(Bạn đến trường, chơi đùa, ăn, học cùng những người này. Bạn bè)

2. This person teaches you lessons at school. Teacher

(Người này dạy bạn những bài học ở trường. Giáo viên)

3. When you don’t agree with a person, you say this. No

(Khi bạn không đồng ý với một người, bạn nói thế này. Không)

4. When you agree with a person, you say this. Yes

(Khi bạn đồng ý với một người, bạn nói thế này. Đúng vậy)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>