Read and match.
No: không
Friends: bạn bè (số nhiều)
Teacher: giáo viên
Yes: có, được
1. You go to school, play, eat, study with these people. Friends
(Bạn đến trường, chơi đùa, ăn, học cùng những người này. Bạn bè)
2. This person teaches you lessons at school. Teacher
(Người này dạy bạn những bài học ở trường. Giáo viên)
3. When you don’t agree with a person, you say this. No
(Khi bạn không đồng ý với một người, bạn nói thế này. Không)
4. When you agree with a person, you say this. Yes
(Khi bạn đồng ý với một người, bạn nói thế này. Đúng vậy)
Các bài tập cùng chuyên đề