1. have breakfast: ăn sáng
2. take a shower: tắm
3. watch TV: xem ti-vi
4. cook dinner: nấu bữa tối
5. study: học
Các bài tập cùng chuyên đề
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Đề bài sai
Lời giải sai
Lời giải khó hiểu
Lỗi khác
Hãy viết chi tiết giúp Loigiaihay.com