Find the word that has different stress pattern in each line.
imbecile
uncommon
imagine
unhappy
Kiến thức: Trọng âm từ có tiền tố “un-/im-“
Quy tắc: Tiền tố “im-, un-” thường không nhận trọng âm và không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.
imbecile /ˈɪmbəsiːl/
uncommon /ʌnˈkɒmən/
imagine /ɪˈmædʒɪn/
unhappy /ʌnˈhæpi/
Phương án A có trọng âm 1, các phương án còn lại có trọng âm 2.
Đáp án : A
Các bài tập cùng chuyên đề
Find the word that has different stress pattern in each line.
Find the words with the underlined parts pronounced differently from the others.
Find the words with the underlined parts pronounced differently from the others.
Find the words with the underlined parts pronounced differently from the others.
Find the words with the underlined parts pronounced differently from the others.
Find the word that has different stress pattern in each line.