Choose the best answer.
Where do you __________________fishing?
play
do
go
have
Kiến thức: Từ vựng
play (v): chơi
do (v): làm
go (v): đi
have (v): có
=> Cụm từ: go fishing (đi câu cá)
Where do you go fishing?
Tạm dịch: Bạn đi câu cá ở đâu?
Đáp án : C

Các bài tập cùng chuyên đề