Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 7 mới unit 12 Quảng cáo
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD Một thế giới quá đông đúc
- affect (v) /ə'fekt/: tác động, ảnh hưởng - block (v) /blɑ:k/: gây ùn tắc - capital (n): thủ đô - cheat (v) /tʃi:t/: lừa đảo - city (n): thành phố - crime /kraim/ (n): tội phạm - criminal /'kriminəl/ (n): kẻ tội phạm - density /'densiti/ (n): mật độ dân số - developed (adj): phát triển - developing (adj): đang phát triển - disease (n): bệnh tật - diverse /dai'və:s/ (adj): Đa dạng - effect /i'fekt/ (n): kết quả - explosion /iks'plouƷ ən/ (n): bùng nổ - famine (n): nạn đói - flea market /fli:'mɑ:kit/ (n): chợ trời - health care (n): sự chăm sóc sức khỏe - hunger /'hʌɳgər/ (n): sự đói khát - major /'meiʤər/ (adj): chính, chủ yếu, lớn - malnutrition /,mælnju:'triʃən/ (n): bệnh suy dinh dưỡng - megacity /'megəsiti/ (n): thành phố lớn - megacity (n): siêu đô thị - overcrowded /,ouvə'kraudid/ (adj): quá đông đúc - overpopulation (n): sự đông dân cư - poverty /'pɔvəti/ (n): sự nghèo đói - problem / issue (n): vấn đề - slum /slʌm/ (n): khu ổ chuột - slumdog /slʌmdɔg/ (n): kẻ sống ở khu ổ chuột - space /speis/ (n): không gian - spacious /'speiʃəs/ (adj): rộng rãi - underdeveloped (n): kém phát triển
Loigiaihay.com Sub đăng ký kênh giúp Ad nhé !Quảng cáo
Xem thêm tại đây:
Unit 12: An Overcrowded World - Một thế giới quá đông đúc
|
Đăng ký để nhận lời giải hay và tài liệu miễn phí
Cho phép loigiaihay.com gửi các thông báo đến bạn để nhận được các lời giải hay cũng như tài liệu miễn phí.